押せ押せムード
おせおせムード
☆ Danh từ
Khí thế tấn công
試合
では
チーム全体
が
押
せ
押
せ
ムード
になっていた。
Trong trận đấu, cả đội đang ở trong khí thế tấn công mạnh mẽ.

押せ押せムード được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 押せ押せムード
押せ押せ おせおせ
putting on the pressure, pushing forward
ご押せば何とかなる ご押せば何とかなる
Cứ thúc ép là sẽ được
ムード ムード
tâm trạng.
押しも押されもせぬ おしもおされもせぬ
(của) danh tiếng đã thiết lập
押し寄せる おしよせる
bao vây,chen lấn, xô đẩy
押っ被せる おっかぶせる
che, đậy kĩ càng
差押 さしおさえ
Hành động TỊCH THU TÀI SẢN của chính quyền.
押絵 おしえ
nâng vải (len) picture(s)