Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 花明楼鎮
バラのはな バラの花
hoa hồng.
インダスぶんめい インダス文明
nền văn minh Indus
楼 ろう
tháp; tháp nhỏ; lookout; chòi canh
花明かり はなあかり
sự rạng ngời sắc hoa Anh đào trong buổi chiều tối.
柳暗花明 りゅうあんかめい
beautiful scenery of spring
鎮 ちん しず
làm dịu làm; làm lắng xuống; trấn tĩnh; trấn áp
とうろくしょうめいしょ(せん) 登録証明書(船)
giấy chứng nhận đăng ký (tàu biển).
ゆくえふめい 行方不明(米兵)
vấn đề người mất tích.