雪月花
せつげつか せつげっか「TUYẾT NGUYỆT HOA」
☆ Danh từ
Tuyết, mặt trăng và hoa

雪月花 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 雪月花
月雪花 つきゆきはな
moon, snow and flowers, beauty of the four seasons (from a poem by Bai Juyi)
雪花 ゆきばな せっか ゆきはな
bông tuyết
つきロケット 月ロケット
rôc-két lên mặt trăng.
花月 かげつ
trăng và hoa
バラのはな バラの花
hoa hồng.
雪待月 ゆきまちづき ゆきまつつき
tháng đợi tuyết (tháng 11 âm lịch)
雪中花 せっちゅうか セッチュウカ
hoa thủy tiên
花吹雪 はなふぶき
hoa Anh đào rụng tơi bời.