Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
つきロケット 月ロケット
rôc-két lên mặt trăng.
総花 そうばな そうか
(thể dục, thể thao) toàn diện, giỏi nhiều môn
花月 かげつ
trăng và hoa
バラのはな バラの花
hoa hồng.
インドそうとく インド総督
phó vương Ấn độ
総花式 そうばなしき そうかしき
ngang qua - - tấm bảng (chính sách)
月と花 つきとはな
nguyệt hoa.
花残月 はなのこしづき
tháng 4 âm lịch