落札する
らくさつ
「LẠC TRÁT」
☆ Danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
◆ Trúng thầu
国内オークション
では
過去最高
の
価格
で
落札
される
Được bán với giá cao nhất kể từ trước tới nay trong lịch sử bán đấu giá trong nước. .

Đăng nhập để xem giải thích
Bảng chia động từ của 落札する
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 落札する/らくさつする |
Quá khứ (た) | 落札した |
Phủ định (未然) | 落札しない |
Lịch sự (丁寧) | 落札します |
te (て) | 落札して |
Khả năng (可能) | 落札できる |
Thụ động (受身) | 落札される |
Sai khiến (使役) | 落札させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 落札すられる |
Điều kiện (条件) | 落札すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 落札しろ |
Ý chí (意向) | 落札しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 落札するな |