花材
かざい はなざい「HOA TÀI」
☆ Danh từ
Vật liệu cắm hoa

花材 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 花材
ちーくざい チーク材
gỗ lim.
バラのはな バラの花
hoa hồng.
びでおかめらによるにゅーすしゅざい ビデオカメラによるニュース取材
Tập hợp Thông tin Điện tử.
材 ざい
wood, lumber, timber
1×材(ワンバイ材) 1×ざい(ワンバイざい)
gỗ 1x (gỗ một inch)
2×材(ツーバイ材) 2×ざい(ツーバイざい)
dầm 2x (dùng trong ngành xây dựng)
花 はな
bông hoa
花花しい はなばなしい
tươi thắp, rực rỡ, lộng lẫy, tráng lệ