1×材(ワンバイ材)
1×ざい(ワンバイざい)
Gỗ 1x (gỗ một inch)
1×材(ワンバイ材) được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 1×材(ワンバイ材)
ちーくざい チーク材
gỗ lim.
びでおかめらによるにゅーすしゅざい ビデオカメラによるニュース取材
Tập hợp Thông tin Điện tử.
材 ざい
wood, lumber, timber
2×材(ツーバイ材) 2×ざい(ツーバイざい)
dầm 2x (dùng trong ngành xây dựng)
下地材/バックアップ材 したじざい/バックアップざい
Vật liệu lót/ vật liệu hỗ trợ
堅材 けんざい
cây gỗ cứng
樗材 ちょざい
vô dụng
材器 ざいき
ability; tài năng