花やか はなやか
1) đẹp như hoa
2) loè loẹt
3) tươi thắm
4) long trọng
花やぐ はなやぐ
1) rất long trọng
2) tấp nập nhộn nhịp
冷ややかさ ひややかさ
sự lạnh lẽo; sự giá lạnh; thái độ lạnh nhạt
ひややかさ
sự lạnh, sự lạnh lẽo
さやさや
soft, light rustling (e.g. leaves in the wind)
賑やかさ にぎやかさ
doanh nghiệp; vui vẻ