Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
賑やかさ
にぎやかさ
doanh nghiệp
賑やか にぎやか
sôi nổi; náo nhiệt; sống động; huyên náo
賑やかす にぎやかす
làm sinh động
冷ややかさ ひややかさ
sự lạnh lẽo; sự giá lạnh; thái độ lạnh nhạt
殷賑 いんしん
sống động, nhộn nhịp
かさや
umbrellshop
ひややかさ
sự lạnh, sự lạnh lẽo
さや さや
chênh lệch giữa giá mua và giá bán của một công cụ tài chính tại thời điểm hiện tại
さやさや
soft, light rustling (e.g. leaves in the wind)
「CHẨN」
Đăng nhập để xem giải thích