賑やか にぎやか
sôi nổi; náo nhiệt; sống động; huyên náo
殷賑 いんしん
sống động, nhộn nhịp
冷ややかさ ひややかさ
sự lạnh lẽo; sự giá lạnh; thái độ lạnh nhạt
ひややかさ
sự lạnh, sự lạnh lẽo
さやさや
sột soạt; xào xạc (tiếng lay động, tiếng vật nhẹ nhàng ma sát với nhau)
賑わい にぎわい
Sự thịnh vượng; sự nhộn nhịp