Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
花樹 かじゅ はなじゅ
ra hoa cái cây
樹海 じゅかい
cánh rừng bạt ngàn (nhìn từ trên cao giống như mặt biển)
温泉 おんせん
suối nước nóng
バラのはな バラの花
hoa hồng.
アドリアかい アドリア海
Hồng Hải
カリブかい カリブ海
biển Caribê
カスピかい カスピ海
biển Caspia
温海 あつみ
vùng biển ấm