Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
氷雨
ひさめ
mưa đá, mưa lạnh buốt
氷雨 ひさめ
mưa đá
雨氷 うひょう
vũ băng (mưa khi tiếp xúc với cây cỏ, mặt đất...sẽ đóng băng lại)
ひょうやっかん(ようせんけいやく) 氷約款(用船契約)
điều khoản đóng băng (hợp đồng thuê tàu).
氷 こおり ひ
băng
雨 あめ
cơn mưa
はねがかかる(あめやみずの) はねがかかる(雨や水の)
bắn.
氷塔 ひょうとう
serac
氷州 アイスランド
nước Iceland
「BĂNG VŨ」
Đăng nhập để xem giải thích