Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 花沢徳衛
徳沢 とくたく とくさわ
ơn đức; ơn huệ
花沢 はなざわ
Đầm hoa
バラのはな バラの花
hoa hồng.
沢紫陽花 さわあじさい サワアジサイ
cẩm tú cầu rừng (Hydrangea macrophylla subsp. serrata)
でーたちゅうけいぎじゅつえいせい データ中継技術衛星
Vệ tinh thử nghiệm rơ le dữ liệu.
沢 さわ
đầm nước
ろうどうあんぜん・えいせいきじゅん 労働安全・衛生基準
Tiêu chuẩn vệ sinh an toàn lao động.
徳 とく
đạo đức