花炭
はなずみ はなすみ「HOA THÁN」
☆ Danh từ
Than hoa

花炭 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 花炭
バラのはな バラの花
hoa hồng.
炭 すみ
than; than củi
花 はな
bông hoa
混炭 こんたん
than hỗn hợp
ăn than của tôi; ăn than cái hầm
滲炭 しんたん
thấm carbon (là một quá trình nhiệt luyện trong đó sắt hoặc thép được gia nhiệt với sự có mặt của vật liệu khác có thể giải phóng ra carbon khi nó phân hủy)
菊炭 きくずみ
than hoa cúc
炭船 たんせん
tàu than.