Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 花燃ゆ
バラのはな バラの花
hoa hồng.
くりーんはいどろかーぼんねんりょう クリーンハイドロカーボン燃料
Nhiên liệu hydrocarbon sạch
ばいおじーぜるねんりょう バイオジーゼル燃料
Năng lượng diesel sinh học.
燃ゆる水 もゆるみず
dầu mỏ, dầu lửa
燃ゆる土 もゆるつち
cục than bùn, tảng than bùn
花 はな
bông hoa
燃油 ねんゆ
dầu nhiên liệu
燃素 ねんそ
phlogiston