Các từ liên quan tới 花物語 (吉屋信子)
イソップものがたり イソップ物語
các câu truyện ngụ ngôn của Ê-sốp; truyện
パンや パン屋
cửa hàng bánh mỳ.
バラのはな バラの花
hoa hồng.
花屋 はなや
cửa hàng hoa.
花信 かしん
tin báo hiệu hoa đã nở; mùa hoa nở
イタルタスつうしん イタルタス通信
Hãng thông tấn báo chí ITAR-TASS
データつうしん データ通信
sự truyền dữ liệu; sự trao đổi dữ liệu.
花物 はなもの はなぶつ
thứ cây có hoa