Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 花田侑樹
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
quà tặng
花樹 かじゅ はなじゅ
ra hoa cái cây
バラのはな バラの花
hoa hồng.
アクリルじゅし アクリル樹脂
chất axit acrilic tổng hợp nhân tạo; nhựa acrilic
侑食 ゆうしょく
tham gia bữa ăn tối; làm điếc tai với một cấp trên
侑觴 ゆうしょう
thúc giục một uống rượu nho tốt hơn trong thời gian một đại tiệc
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước