Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 花田峰堂
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
バラのはな バラの花
hoa hồng.
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
峰峰 みねみね みねほう
các đỉnh núi
松花堂弁当 しょうかどうべんとう
Shokado bento (một loại cơm hộp sử dụng hộp cơm có nắp đậy với các vách ngăn hình chữ thập bên trong)
堂堂 どうどう
lộng lẫy; chính (vĩ đại); đầy ấn tượng
峰 みね
chóp; ngọn; đỉnh.
堂堂と どうどうと
không có sự xin lỗi; không có sự ngập ngừng