Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
バラのはな バラの花
hoa hồng.
女郎花 おみなえし オミナエシ
patrinia (tên (của) hoa)
紫陽花 あじさい アジサイ
Cây hoa đĩa; cây tú cầu; cây hoa dương tử.
一花 ひとはな
thành công; một hoa
一太郎 いちたろう
ichitaro (gói xử lý văn bản)
女郎花月 おみなえしづき
seventh lunar month
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước