Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
バラのはな バラの花
hoa hồng.
筺体 きょうたい
khung gầm; khung chính
キャビネット筺体 キャビネットきょうたい
bọc bằng vỏ máy
とうろくしょうめいしょ(せん) 登録証明書(船)
giấy chứng nhận đăng ký (tàu biển).
登記 とうき
sự đăng ký
登庁 とうちょう
tham dự [đến] văn phòng chính phủ
登極 とうきょく
sự thâm nhập (đế quốc)
登高 とうこう
sự trèo (leo) lên cao; sự leo lên núi cao