花競べ
はなくらべ「HOA CẠNH」
☆ Danh từ
Cuộc thi so sánh hoa (thời Heian)

花競べ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 花競べ
バラのはな バラの花
hoa hồng.
りれーきょうそう リレー競争
chạy tiếp xức.
船競べ ふなくらべ
cuộc đua thuyền
競べ馬 くらべうま
ngựa đua
力競べ ちからくらべ
cuộc thi sức mạnh
押し競べ おしくらべ
children's game in which (at least three) people stand back to back to each other and shove vigorously backwards
アジアきょうぎたいかい アジア競技大会
đaị hội thể thao Châu Á
競 くら
contest, match