船競べ
ふなくらべ「THUYỀN CẠNH」
☆ Danh từ
Cuộc đua thuyền

船競べ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 船競べ
りれーきょうそう リレー競争
chạy tiếp xức.
花競べ はなくらべ
cuộc thi so sánh hoa (thời Heian)
競べ馬 くらべうま
ngựa đua
力競べ ちからくらべ
cuộc thi sức mạnh
こんてなーせん コンテナー船
tàu công ten nơ.
べか船 べかぶね
thuyền nhỏ nhẹ, kết cấu đơn giản bằng những tấm ván mỏng
押し競べ おしくらべ
children's game in which (at least three) people stand back to back to each other and shove vigorously backwards
ふなつみすぺーす 船積スペース
dung tích xếp hàng.