Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 花笠まつり
花笠 はながさ
loại nón trang trí hoa (dùng trong biểu diễn nghệ thuật truyền thống Nhật Bản)
バラのはな バラの花
hoa hồng.
花笠音頭 はながさおんど
Hanagasa Ondo - bài hát đội nón rơm hoa (bài hát dân gian của tỉnh Yamagata, Nhật Bản)
笠 かさ
cái nón lá; cái dù; cái ô
かぶり笠 かぶりがさ
conical hat (East-Asian style), coolie hat
花祭り はなまつり
Lễ Phật đản.
松笠 まつかさ
quả thông, trái thông
蓑笠 みのかさ さりつ さりゅう
mũ cói và áo mưa rơm