かぶり笠
かぶりがさ
☆ Danh từ
Conical hat (East-Asian style), coolie hat

かぶり笠 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới かぶり笠
笠 かさ
cái nón lá; cái dù; cái ô
かぶり型 かぶりかた
loại đội đầu (kiểu dáng hoặc hình dạng của một sản phẩm nào đó mà người dùng có thể đeo lên đầu, chẳng hạn như mũ, nón, hoặc các sản phẩm khác có liên quan đến việc đội lên đầu)
sự rút quá số tiền gửi
砂かぶり すなかぶり
ghế thượng hạng để xem đấu vật
猫かぶり ねこかぶり
giả nai
gốc rạ, tóc cắt ngắn, râu mọc lởm chởm
笠の台が飛ぶ かさのだいがとぶ
để được khai hỏa; để được chém đầu
蓑笠 みのかさ さりつ さりゅう
mũ cói và áo mưa rơm