Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
篝 かがり
giỏ sắt đựng đuốc
バラのはな バラの花
hoa hồng.
篝火 かがりび
lửa mừng, lửa đốt rác
盛り花 もりばな せいか
ra hoa sự sắp đặt bên trong một xây dựng - lên trên là kiểu
花便り はなだより
vượt qua (của) những hoa
釣り花 つりばな
hoa cắm trong bình treo
造り花 つくりばな
hoa nhân tạo
花曇り はなぐもり
thời tiết sương mù trong mùa xuân.