Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
花粉管 かふんかん
(hoa) ống tràng
花粉 かふん
phấn hoa.
バラのはな バラの花
hoa hồng.
ブラウンかん ブラウン管
ống katút.
パンこ パン粉
ruột bánh mì; bành mì vụn.
メリケンこ メリケン粉
bột mì.
こなミルク 粉ミルク
sữa bột
花粉アレルギー かふんアレルギー
dị ứng phấn hoa