Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
花芽形成 かがけいせい
sự hình thành chồi nụ hoa
バラのはな バラの花
hoa hồng.
芽 め
búp
芽体 がたい
mầm gốc, nha bào
萠芽 めぐむめ
sự nảy mầm; mầm; mọc lên; chồi nụ; ký tên
芽茶 めちゃ
mecha (là một loại trà xanh)
芽球 がきゅう
đá quý
芽鱗 がりん
vảy chồi (vảy lá bảo vệ chồi)