芽球
がきゅう「NHA CẦU」
☆ Danh từ
Đá quý
Tế bào phôi

芽球 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 芽球
鉄芽球 てつがきゅう
(y học) nguyên bào sắt
リンパ芽球 リンパがきゅう
(y học) nguyên bào lymphô
赤芽球 せきがきゅう
nguyên hồng cầu
赤芽球症 せきがきゅうしょう
(y học) chứng tăng hồng cầu
骨髄芽球 こつずいがきゅう
tế bào myeloblast (tế bào tiền thân của bạch cầu hạt)
巨赤芽球 きょせきがきゅう
hồng cầu khổng lồ
鉄芽球性貧血 てつがきゅうせいひんけつ
thiếu máu nguyên hồng cầu
巨赤芽球性貧血 きょせきがきゅうせいひんけつ
thiếu máu do hồng cầu khổng lồ