Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
花芽 かが
nụ hoa
寄成 寄成
lệnh tiệm cận (gần giá mở cửa phiên sáng hoặc phiên chiều)
バラのはな バラの花
hoa hồng.
花形 はながた かけい
hình hoa; nhân vật nổi tiếng, ngôi sao
成形 せいけい
đúc
形成 けいせい
sự hình thành
形態形成 けいたいけいせい
morphogenesis
花形株 はながたかぶ
kho đại chúng