Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
金蓮花 きんれんか キンレンカ
Nymphoides peltata (loài thực vật có hoa trong họ Menyanthaceae)
蓮の花 はすのはな
hoa sen
空港 くうこう
sân bay; không cảng; phi trường
バラのはな バラの花
hoa hồng.
こうくうこんてなー 航空コンテナー
công-ten -nơ đường hàng không.
空港税 くうこうぜい
thuế sân bay
空港駅 くうこうえき
nhà ga, sân bay
ハブ空港 ハブくうこう
trung tâm sân bay