Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
花輪 はなわ
vòng hoa.
わゴム 輪ゴム
chun vòng.
バラのはな バラの花
hoa hồng.
紅輪花 こうりんか コウリンカ
Senecio flammeus
ごりんのマーク 五輪のマーク
biểu tượng năm vòng tròn Ôlimpic.
花やか はなやか
1) đẹp như hoa 2) loè loẹt 3) tươi thắm 4) long trọng
花やぐ はなやぐ
1) rất long trọng 2) tấp nập nhộn nhịp
花花しい はなばなしい
tươi thắp, rực rỡ, lộng lẫy, tráng lệ