Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
花輪 はなわ
vòng hoa.
わゴム 輪ゴム
chun vòng.
バラのはな バラの花
hoa hồng.
紅輪花 こうりんか コウリンカ
Senecio flammeus
哉 かな
như thế nào!; cái gì!; những góc phòng!
善哉善哉 ぜんざいぜんざい
Well done!, Great!, Bravo!
ごりんのマーク 五輪のマーク
biểu tượng năm vòng tròn Ôlimpic.
俊 しゅん
sự giỏi giang; sự ưu tú.