Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
莞爾 かんじ
mỉm cười
莞爾として かんじとして
với nụ cười hài lòng, tươi cười hớn hở
花輪 はなわ
vòng hoa.
わゴム 輪ゴム
chun vòng.
バラのはな バラの花
hoa hồng.
紅輪花 こうりんか コウリンカ
Senecio flammeus
莞然 かんぜん
mỉm cười ngọt ngào
ごりんのマーク 五輪のマーク
biểu tượng năm vòng tròn Ôlimpic.