Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
花野 はなの
lĩnh vực đầy những hoa
バラのはな バラの花
hoa hồng.
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
やさいすーぷ 野菜スープ
canh rau.
ひかりディスク 光ディスクQUANG
Đĩa quang học; đĩa quang học số.
アメリカやぎゅう アメリカ野牛
trâu rừng; bò rừng châu Mỹ
ひかりファイバ 光ファイバQUANG
Sợi quang.
はっこうダイオード 発光ダイオード
đi ốt phát quang