Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
バラのはな バラの花
hoa hồng.
中間派 ちゅうかんは
phe độc lập
にんげんドック 人間ドック
Sự kiểm tra sức khỏe toàn diện
派 は
nhóm; bè phái; bè cánh
そうこかんやっかん(ほけん) 倉庫間約款(保険)
điều khoản từ kho đến kho (bảo hiểm).
あんせい 週間は安静です
nghỉ ngơi; yên tĩnh.
毛派 もうは
Maoist group
ルーテル派 ルーテルは
Lutheranism