Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
バラのはな バラの花
hoa hồng.
魄 はく
Năng lượng âm, tinh thần
気魄 きはく
tinh thần; sức mạnh; khí phách; khí thế
死魄 しはく
khuyết mặt trăng
魂魄 こんぱく
Linh hồn; ma.
落魄 らくはく
lạc phách, tàn tạ, tụi tàn
落魄の身 らくはくのみ
rơi vào cảnh nghèo đói
花 はな
bông hoa