Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
芳志
ほうし
(bạn) lòng tử tế
志 こころざし
lòng biết ơn
芳草 ほうそう よしくさ
cỏ thơm ngát
芳眉 ほうび よしまゆ
những lông mày (của) một phụ nữ đẹp
芳気 ほうき よしき
sự ngửi thơm ngát
芳韻 ほういん
bài thơ vần điệu Trung Quốc
芳枝 ほうし
cành hoa thơm
芳烈 ほうれつ
thơm
蘇芳 すおう
đánh máy (của) cái cây tên (của) một màu có màu sắp thành từng lớp màu (nâu ở (tại) mặt, màu đỏ ở dưới)
「PHƯƠNG CHÍ」
Đăng nhập để xem giải thích