Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
芳志 ほうし
(bạn) lòng tử tế
ガラスど ガラス戸
cửa kính
戸戸 ここ とと
từng cái cho ở; mỗi cái nhà
志 こころざし
lòng biết ơn
芳草 ほうそう よしくさ
cỏ thơm ngát
芳眉 ほうび よしまゆ
những lông mày (của) một phụ nữ đẹp
芳気 ほうき よしき
sự ngửi thơm ngát
芳韻 ほういん
bài thơ vần điệu Trung Quốc