Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
芳春 ほうしゅん
mùa xuân
あかでみーかがくいん アカデミー科学院
hàn lâm viện.
芳草 ほうそう よしくさ
cỏ thơm ngát
芳眉 ほうび よしまゆ
những lông mày (của) một phụ nữ đẹp
芳気 ほうき よしき
sự ngửi thơm ngát
芳韻 ほういん
bài thơ vần điệu Trung Quốc
芳枝 ほうし
cành hoa thơm
芳烈 ほうれつ
thơm