Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
芳草 ほうそう よしくさ
cỏ thơm ngát
芳気 ほうき よしき
sự ngửi thơm ngát
芳眉 ほうび よしまゆ
những lông mày (của) một phụ nữ đẹp
芳烈 ほうれつ
thơm
芳志 ほうし
(bạn) lòng tử tế
芳書 ほうしょ
bức thư (kính ngữ để chỉ bức thư của người khác)
芳枝 ほうし
cành hoa thơm
芳樹 ほうじゅ
cây có hoa đẹp , cây thơm