Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
かつかネズミ 二十日ネズミ
chuột nhắt.
団十郎丈 だんじゅうろうじょう だんじゅうろうたけ
danjuro (diễn viên kabuki)
伊 い
Italy
芳草 ほうそう よしくさ
cỏ thơm ngát
芳眉 ほうび よしまゆ
những lông mày (của) một phụ nữ đẹp
芳気 ほうき よしき
sự ngửi thơm ngát
芳韻 ほういん
bài thơ vần điệu Trung Quốc
芳枝 ほうし
cành hoa thơm