Các từ liên quan tới 芳香族ポリエーテルケトン
芳香族アミン ほうこうぞくアミン
amin thơm (là một hợp chất hữu cơ bao gồm một vòng thơm gắn với một amin)
芳香族性 ほうこうぞくせい
độ thơm, đặc tính thơm
メビウス芳香族性 メビウスほうこうぞくせい
Möbius aromaticity
芳香 ほうこう
nước hoa
芳香族化合物 ほうこうぞくかごうぶつ
(hóa học) hợp chất thơm
芳香族炭化水素 ほうこうぞくたんかすいそ
hydrocacbon thơm
芳香油 ほうこうゆ
dầu thơm
芳香スプレー ほうこうスプレー
bình xịt thơm