Các từ liên quan tới 芳香族求電子置換反応
でんしでーたこうかん 電子データ交換
Trao đổi các dữ kiện điện tử.
イオンはんのう イオン反応
phản ứng ion
ガス置換デシケーター ガス置換デシケーター
tủ hút ẩm có trao đổi khí
でんしメディア 電子メディア
Phương tiện truyền thông điện tử
でんしブック 電子ブック
sách điện tử
でんしメール 電子メール
E-mail; thư điện tử
でんしレンジ 電子レンジ
Lò vi ba
芳香族アミン ほうこうぞくアミン
amin thơm (là một hợp chất hữu cơ bao gồm một vòng thơm gắn với một amin)