Các từ liên quan tới 芸人ドキュメンタリー 下がり上がり
上がり下がり あがりさがり
Lúc lên lúc xuống; dao động.
上がり下り あがりおり
Lúc lên lúc xuống.
20さいいかじんこう 20歳以下人口
dân số dưới 20 tuổi
下がり さがり
sự hạ xuống; sự hạ bớt; sự giảm đi
上がり あがり
lên trên; tiến bộ; hoàn thành; kết thúc; thu hoạch; xuất thân
ドキュメンタリー映画 ドキュメンタリーえいが
phim tài liệu
上り下り のぼりくだり のぼりおり
tăng lên và giảm xuống; đi lên và đi xuống
下り上り おりのぼり くだりのぼり
sự đi lên đi xuống