Các từ liên quan tới 芸人交換日記〜イエローハーツの物語〜
イオンこうかん イオン交換
trao đổi ion
イソップものがたり イソップ物語
các câu truyện ngụ ngôn của Ê-sốp; truyện
交換日記 こうかんにっき
trao đổi nhật ký giữa bạn bè
こうかんせい(つうか) 交換性(通貨)
khả năng chuyển đổi.
でんしでーたこうかん 電子データ交換
Trao đổi các dữ kiện điện tử.
イオンこうかんじゅし イオン交換樹脂
nhựa tổng hợp gốc trao đổi ion
にほんごワープロ 日本語ワープロ
máy đánh tiếng Nhật.
にほんご.べとなむごじてん 日本語.ベトナム語辞典
nhật việt từ điển.