芸当
げいとう「VÂN ĐƯƠNG」
☆ Danh từ
Ngón nghề điêu luyện; sự cố gắng biểu diễn trò nguy hiểm; pha biểu diễn trò nguy hiểm

芸当 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 芸当
当たり芸 あたりげい
cuộc trình diễn thành công
よんとうごらく 4当5落
giấc ngủ chập chờn.
ひとりあたりgdp 一人当たりGDP
thu nhập bình quân đầu người.
芸 げい
nghệ thuật; hoàn thành; sự thực hiện
多芸は無芸 たげいはむげい
being multi-talented means never really being especially good at any one thing, jack of all trades, master of none
漆芸 しつげい
đồ sơn mài
辻芸 つじげい
biểu diễn đường phố
伎芸 ぎげい
nghệ thuật; nghề thủ công