芸無し
げいなし「VÂN VÔ」
☆ Danh từ, tính từ đứng trước danh từ
Người không có kỹ năng, nghề nghiệp

芸無し được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 芸無し
む。。。 無。。。
vô.
無芸 むげい
thiếu tài năng hoặc những hoàn thành
無芸無能 むげいむのう
không có tài nghệ gì
多芸は無芸 たげいはむげい
being multi-talented means never really being especially good at any one thing, jack of all trades, master of none
無芸大食 むげいたいしょく
chỉ biết ăn thôi ngoài ra không làm được gì cả; người chỉ biết ăn thôi ngoài ra không làm được gì cả
バックレ Bằng với: 無断欠勤
Nghỉ làm không báo trước
隠し芸 かくしげい
tài năng tiềm ẩn
芸 げい
nghệ thuật; hoàn thành; sự thực hiện