Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
む。。。 無。。。
vô.
無芸 むげい
thiếu tài năng hoặc những hoàn thành
芸大 げいだい
trường đại học nghệ thuật và âm nhạc Tokyo
しょくパン 食パン
bánh mỳ.
無芸無能 むげいむのう
không có tài nghệ gì
多芸は無芸 たげいはむげい
Một nghề cho chín còn hơn chín nghề
芸無し げいなし
người không có kỹ năng, nghề nghiệp
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá