Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
幼年期 ようねんき
tuổi thơ ấu, thời thơ ấu, trở lại thời kỳ như trẻ con; lẩm cẩm
幼年 ようねん
tuổi nhỏ.
芸術 げいじゅつ
nghệ thuật
幼少期 ようしょうき
thời thơ ấu
幼児期 ようじき
Tuổi ấu thơ (Từ trẻ sơ sinh đến khi đi học 6 tuổi)
年期 ねんき
sự học việc, sư học nghề; thời gian học việc, thời gian học nghề
芸術論 げいじゅつろん
cố gắng trên (về) nghệ thuật
芸術的 げいじゅつてき
mỹ thuật, có nghệ thuật; có mỹ thuật, khéo léo