Các từ liên quan tới 芸術心理学 (ヴィゴツキー)
芸術大学 げいじゅつだいがく
trường đại học nghệ thuật
心理学的技術 しんりがくてきぎじゅつ
kỹ thuật tâm lý
心理学 しんりがく
tâm lý học.
芸術 げいじゅつ
nghệ thuật
心理学理論 しんりがくりろん
lý thuyết tâm lý
こっかしぜんかがくおよびぎじゅつセンター 国家自然科学及び技術センター
trung tâm khoa học tự nhiên và công nghệ quốc gia.
超心理学 ちょうしんりがく
siêu tâm lý học; cận tâm lý học
トランスパーソナル心理学 トランスパーソナルしんりがく
tâm lý học xuyên cá nhân (tâm lý học tâm linh)