Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
心理学的技術
しんりがくてきぎじゅつ
kỹ thuật tâm lý
けいざい・ぎじゅつてききのう 経済・技術的機能
Tính năng kinh tế kỹ thuật.
こっかしぜんかがくおよびぎじゅつセンター 国家自然科学及び技術センター
trung tâm khoa học tự nhiên và công nghệ quốc gia.
ごうりてきくれーむ 合理的クレーム
khiếu nại hợp lý.
でーたちゅうけいぎじゅつえいせい データ中継技術衛星
Vệ tinh thử nghiệm rơ le dữ liệu.
心理学的 しんりがくてき
tâm lý, vào lúc thích hợp về tâm lý; vào lúc thuận lợi nhất
技術的 ぎじゅつてき
kỹ thuật; thực hành
科学技術倫理 かがくぎじゅつりんり
lý luận khoa học và công nghệ
心理的 しんりてき
(tính từ) thuộc về tâm lý, về mặt tâm lý
Đăng nhập để xem giải thích